--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
cruise control
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
cruise control
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cruise control
+ Noun
máy móc tự động hóa điều khiển đi đường
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cruise control"
Những từ có chứa
"cruise control"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
chiếm lĩnh
lại hồn
chờn vờn
đối chứng
ức chế
khống chế
thao túng
nén giận
chế ngự
đè nén
more...
Lượt xem: 416
Từ vừa tra
+
cruise control
:
máy móc tự động hóa điều khiển đi đường
+
bài bác
:
To disparage, to run downbài bác công lao của aito disparage someone's meritsbài bác những quan điểm tiến bộto run down progressive views